Danh mục hóa chất nguy hiểm phải xây dựng kế hoạch phòng ngừa ứng phó sự cố hóa chất
PHỤ LỤC IV
DANH MỤC HÓA CHẤT NGUY HIỂM PHẢI XÂY DỰNG KẾ HOẠCH PHÒNG NGỪA, ỨNG PHÓ SỰ CỐ HÓA CHẤT
(Kèm theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 10 năm 2017 của Chính phủ)
Các hóa chất nguy hiểm phải xây dựng Kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất bao gồm các chất quy định tại Bảng 1 của Phụ lục này và hỗn hợp chứa các chất quy định tại Bảng 1 khi phân loại theo GHS thuộc trường hợp quy định tại Bảng 2 Phụ lục này.
STT | Tên hóa chất theo tiếng Việt | Tên hóa chất theo tiếng Anh | Công thức hóa học | Mã số CAS | Mã HS(1) | Ngưỡng khối lượng hóa chất tồn trữ lớn nhất tại một thời điểm (kg) |
1. | Acrolein | Acrolein (2-Propenal) | C3H4O | 107-02-8 | 29121990 | 5.000 |
2. | Acrylonitril | Acrylonitrile | C3H3N | 107-13-1 | 29261000 | 50.000 |
3. | Acryloyl clorua | Acryloyl chloride (2- Propenoyl chloride) | C3H3ClO | 814-68-6 | 29161900 | 5.000 |
4. | Aldicarb | Aldicarb | C7H14N2O2S | 116-06-3 | 29309090 | 5.000 |
5. | Rượu alyl (2- Propen-1-ol) | Allyl alcohol (2- Propen-1-ol) | C3H6O | 107-18-6 | 29052900 | 5.000 |
6. | Alylamin (2- Propen-1-amin) | Allylamine (2- Propen-1-amine) | C3H7N | 107-11-9 | 29211900 | 5.000 |
7. | Amoniac khan | Ammonia (anhydrous) | NH3 | 7664-41-7 | 28141000 | 50.000 |
8. | Amoni nitrat | Ammonium nitrate | NH4NO3 | 6484-52-2 | 31023000 | |
Hỗn hợp chứa Amoni nitrat ở thành phần khối lượng ≤ 70% | 5.000.000 | |||||
Hỗn hợp chứa Amoni nitrat ở thành phần khối lượng >70% và ≤ 80% | 1.250.000 | |||||
Hỗn hợp chứa Amoni nitrat ở thành phần khối lượng >80% và ≤98% | 350.000 | |||||
Amoni nitrat và hỗn hợp chứa Amoni nitrat ở thành phần khối lượng ≥ 98% | 10.000 | |||||
9. | Anabasin (Pyridin,3-(2S)-2- piperidinyl) | Anabasine, (Pyridine,3-(2S)-2- piperidinyl-) | C10H14N2 | 494-52-0 | 29399990 | 50.000 |
10. | Asen hydrua | Arsen trihydride (arsine) | AsH3 | 7784-42-1 | 28500000 | 200 |
11. | Axit asenic và hoặc các muối asenat | Arsenic (V) acid and/or salts | H3AsO4 | 28111910 | 1.000 | |
12. | Asen pentoxit | Arsenic pentoxide | As2O5 | 1303-28-2 | 28112990 | 1.000 |
13. | Asen trioxit | Arsenic trioxide | As2O3 | 1327-53-3 | 28112990 | 100 |
Chi tiết tải: Danh mục hóa chất nguy hiểm phải xây dựng kế hoạch phòng ngừa ứng phó sự cố hóa chất