Nội dung chương trình huấn luyện an toàn
- 1 Đối tượng tham gia huấn luyện an toàn
- 2 Nội dung huấn luyện an toàn
- 3 Nội dung huấn luyện an toàn theo từng nhóm riêng
- 3.1 🔹 Nội dung đào tạo an toàn nhóm 1
- 3.2 🔹 Nội dung huấn luyện an toàn nhóm 2
- 3.3 🔹 Nhóm 3 – Người vận hành thiết bị, máy móc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn
- 3.4 🔹 Nhóm 4 – Công nhân, nhân viên làm các công việc khác ngoài nhóm 1, 2, 3
- 3.5 🔹 Nhóm 5: Người làm công tác y tế
- 3.6 🔹 Nhóm 6 – An toàn vệ sinh viên
Huấn luyện về an toàn lao động, vệ sinh lao động là một phần không thể thiếu trong hoạt động quản lý và vận hành của bất kỳ doanh nghiệp, cơ sở sản xuất, công trường, hay tổ chức nào. Việc xây dựng và triển khai nội dung chương trình huấn luyện an toàn đúng chuẩn giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng của người lao động và người quản lý, đồng thời góp phần giảm thiểu rủi ro tai nạn, bệnh nghề nghiệp và thiệt hại tài sản. Các nội dung cần có trong chương trình huấn luyện an toàn gồm những gì?

Đối tượng tham gia huấn luyện an toàn
Khi xây dựng chương trình huấn luyện, cần tham chiếu chương trình khung tương ứng với nhóm người học, đảm bảo nội dung, số giờ, tỷ lệ thực hành/kiểm tra đúng tiêu chuẩn.
Các nhóm đối tượng cần phải tham gia đào tạo an toàn lao động gồm:
Nhóm 1: Người quản lý phụ trách công tác an toàn, vệ sinh lao động.
Nhóm 2: Người làm công tác an toàn vệ sinh lao động tại cơ sở.
Nhóm 3: Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh lao động.
Nhóm 4: người lao động không thuộc các nhóm 1, 2, 3, 5, 6.
Nhóm 5: Người làm công tác y tế.
Nhóm 6: An toàn, vệ sinh viên.
Nội dung huấn luyện an toàn
🌟 Kiến thức cơ bản về an toàn – vệ sinh lao động
Mục đích, ý nghĩa của công tác an toàn – vệ sinh lao động (ATLĐ-VSLĐ)
Hệ thống văn bản pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến ATLĐ-VSLĐ như Luật, nghị định, thông tư, tiêu chuẩn ISO/OSHA.
Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động về an toàn – vệ sinh.
Khái niệm, thuật ngữ cơ bản: tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, yếu tố nguy hiểm, có hại, biện pháp bảo hộ cá nhân…
🌟 Nhận diện và đánh giá các yếu tố nguy hiểm, có hại
Các yếu tố nguy hiểm, có hại trong môi trường sản xuất: máy móc, thiết bị, hóa chất, điện, công trình xây dựng…
Phương pháp đánh giá rủi ro, xác định mức độ nguy hiểm, yếu tố có hại trong môi trường làm việc.
Biện pháp phòng ngừa, kiểm soát nguy cơ: từ biện pháp kỹ thuật, tổ chức đến biện pháp hành vi.
Thực hành nhận diện nguy cơ: ví dụ tổ chức khảo sát môi trường làm việc, bảng đánh giá rủi ro.
🌟 Quản lý, tổ chức an toàn tại cơ sở
Cơ cấu tổ chức, phân công trách nhiệm về an toàn – vệ sinh trong cơ sở.
Xây dựng nội quy – quy chế, quy trình an toàn, vệ sinh công việc; biển báo, hướng dẫn, phân luồng.
Kiểm tra, tự kiểm tra, giám sát công tác an toàn – vệ sinh: bao gồm việc lập kế hoạch, báo cáo, thống kê tai nạn – bệnh nghề nghiệp.
Văn hóa an toàn: xây dựng nhận thức, truyền thông, phong trào quần chúng thực hiện an toàn vệ sinh lao động.
🌟 Kỹ năng thực hành – sử dụng thiết bị bảo hộ, xử lý sự cố
Sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): mũ, găng tay, kính, dây an toàn, chống hóa chất…
Vận hành, bảo trì thiết bị máy – thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn. Ví dụ: thiết bị nâng, thiết bị áp lực, hệ thống điện.
Xử lý tình huống sự cố: cháy nổ, rò rỉ hóa chất, tai nạn lao động, sơ cứu người bị nạn.
Thực hành mô phỏng: tập huấn, diễn tập tại hiện trường, đánh giá sau thực hành.

Nội dung huấn luyện an toàn theo từng nhóm riêng
🔹 Nội dung đào tạo an toàn nhóm 1
Tổ chức bộ máy làm công tác an toàn trong doanh nghiệp.
Trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động trong việc bảo đảm an toàn.
Quy trình xây dựng, ban hành và duy trì quy chế, nội quy, quy trình làm việc an toàn.
Phương pháp đánh giá, kiểm soát rủi ro và tổ chức khắc phục sự cố.
Kỹ năng chỉ đạo, giám sát, điều phối công tác an toàn trong đơn vị.
Hướng dẫn lập kế hoạch huấn luyện định kỳ, kiểm tra nội bộ, báo cáo định kỳ về an toàn lao động.
🔹 Nội dung huấn luyện an toàn nhóm 2
Kiến thức pháp luật và chính sách về ATVSLĐ
Hệ thống quy định pháp luật, chính sách của Nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động.
Trách nhiệm của người sử dụng lao động và người phụ trách công tác an toàn.
Các quy định liên quan đến kiểm định, huấn luyện, quan trắc môi trường lao động.
Nghiệp vụ công tác an toàn, vệ sinh lao động
Tổ chức bộ máy và quản lý công tác an toàn tại cơ sở.
Xây dựng và ban hành nội quy, quy trình, biện pháp bảo đảm an toàn trong sản xuất.
Phân định rõ trách nhiệm, quyền hạn giữa các cấp quản lý về công tác ATVSLĐ.
Xây dựng văn hoá an toàn trong doanh nghiệp.
Phân tích, đánh giá rủi ro, lập kế hoạch ứng cứu khẩn cấp và kế hoạch ATVSLĐ hằng năm.
Tổ chức tự kiểm tra, điều tra tai nạn lao động, báo cáo và thống kê kết quả.
Quản lý máy móc, thiết bị, vật tư, hóa chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn.
Thực hiện tuyên truyền, đào tạo, truyền thông về an toàn – vệ sinh lao động.
Thực hành sơ cấp cứu tai nạn lao động và phòng chống bệnh nghề nghiệp.
Tổ chức thi đua, khen thưởng, kỷ luật trong công tác an toàn, vệ sinh lao động.
Nội dung huấn luyện chuyên ngành
Kiến thức tổng hợp về máy, thiết bị, vật tư, hóa chất phát sinh yếu tố nguy hiểm, có hại.
Quy trình làm việc an toàn đối với thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
Phương pháp giám sát, phát hiện và khắc phục nguy cơ mất an toàn trong quá trình sản xuất.
🔹 Nhóm 3 – Người vận hành thiết bị, máy móc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn
Kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc.
Nguyên lý hoạt động, cấu tạo và yêu cầu an toàn của từng loại thiết bị.
Biện pháp phòng ngừa sự cố, hư hỏng, cháy nổ trong quá trình vận hành.
Quy trình kiểm tra trước – trong – sau khi sử dụng thiết bị.
Cách sử dụng và bảo quản phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).
Biện pháp ứng cứu khẩn cấp khi xảy ra tai nạn kỹ thuật hoặc sự cố thiết bị.
Kỹ năng sơ cấp cứu ban đầu và báo cáo tai nạn lao động.
🔹 Nhóm 4 – Công nhân, nhân viên làm các công việc khác ngoài nhóm 1, 2, 3
Nhận diện các yếu tố nguy hiểm, rủi ro tại nơi làm việc.
Quyền và nghĩa vụ của người lao động trong công tác ATVSLĐ.
Cách sử dụng và bảo quản thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE).
Quy định về làm việc trong môi trường có nguy cơ cao (điện, hóa chất, tiếng ồn, rung, bụi…).
Hướng dẫn quy trình làm việc an toàn cơ bản cho từng vị trí.
Phương pháp xử lý khi xảy ra tai nạn, sự cố hoặc phát hiện mất an toàn.
Kỹ năng sơ tán, thoát hiểm và phối hợp trong tình huống khẩn cấp (cháy nổ, rò rỉ khí…).
🔹 Nhóm 5: Người làm công tác y tế
Kiến thức pháp luật và chính sách về an toàn vệ sinh lao động
Giới thiệu hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, chính sách của Nhà nước về an toàn – vệ sinh lao động.
Quyền, nghĩa vụ của người làm công tác y tế trong doanh nghiệp.
Nghiệp vụ công tác an toàn, vệ sinh lao động
Tổ chức, quản lý và phân định trách nhiệm trong công tác an toàn, vệ sinh lao động tại cơ sở.
Nhận biết các yếu tố nguy hiểm, biện pháp phòng ngừa, cải thiện môi trường làm việc.
Xây dựng văn hoá an toàn trong sản xuất, kinh doanh.
Kiến thức chuyên môn và kỹ năng y tế
Quan trắc môi trường lao động, đánh giá yếu tố có hại, lập hồ sơ vệ sinh lao động.
Nhận diện và phòng chống bệnh nghề nghiệp; tổ chức khám sức khỏe, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp.
Kỹ năng sơ cứu, cấp cứu tại nơi làm việc; phòng chống dịch bệnh và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Thực hiện bồi dưỡng, dinh dưỡng lao động; nâng cao sức khỏe, phòng bệnh không lây nhiễm.
Truyền thông – giáo dục về vệ sinh lao động, sức khỏe nghề nghiệp.
Quản lý hồ sơ sức khỏe, thông tin bệnh nghề nghiệp và phối hợp với bộ phận an toàn trong doanh nghiệp.
🔹 Nhóm 6 – An toàn vệ sinh viên
Nội dung đào tạo:
Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của ATVSV tại cơ sở.
Cách phát hiện, ghi nhận và báo cáo nguy cơ mất an toàn.
Kỹ năng tuyên truyền, hướng dẫn người lao động tuân thủ quy định an toàn.
Phương pháp giám sát việc sử dụng PPE, thực hiện quy trình an toàn.
Phối hợp với bộ phận quản lý an toàn và công đoàn trong xử lý sự cố.
Ghi chép, báo cáo định kỳ về tình hình an toàn – vệ sinh lao động tại tổ, đội.
Hướng dẫn tổ chức hoạt động mạng lưới ATVSV trong doanh nghiệp.
Trên đây là nội dung huấn luyện an toàn theo khung chương trình được quy định tại Nghị định 44/2016/NĐ-CP. Các ơ quan, doanh nghiệp hoặc các trung tâm huấn luyện an toàn vệ sinh lao động đều phải dựa vào nội dung huấn luyện an toàn chung để xây dựng nội dung cho khoá huấn luyện tại cơ sở.

Bài viết liên quan: