Quy định về chứng chỉ huấn luyện PCCC&CNCH
- 1 ⚜️ Chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN là gì?
- 2 ⚜️ Quy định về các đối tượng phải tham gia huấn luyện và cấp chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
- 3 ⚜️ Quy định về nội dung huấn luyện PCCC&CHCN
- 4 ⚜️ Quy định về thẩm quyền cấp chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
- 5 ⚜️ Quy định về chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
- 6 ⚜️ Những điểm cần lưu ý khi tổ chức huấn luyện, cấp lại chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
Chứng chỉ huấn luyện PCCC&CNCH chính là minh chứng cho thấy một cá nhân đã được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng cần thiết để chủ động phòng ngừa, xử lý kịp thời khi có sự cố cháy nổ xảy ra. Việc nắm rõ quy định về chứng chỉ huấn luyện PCCC&CNCH sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động chủ động trong công tác đào tạo, tránh được những rủi ro pháp lý và quan trọng nhất là bảo vệ an toàn tính mạng, tài sản.

⚜️ Chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN là gì?
Chứng chỉ huấn luyện PCCC & CNCH là văn bản xác nhận cá nhân hoặc thành viên đội phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn cứu hộ đã tham gia khóa huấn luyện, kiểm tra và đủ điều kiện về nghiệp vụ theo quy định pháp luật.
Việc có chứng chỉ này giúp cơ sở hoạt động tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tăng cường khả năng ứng phó khi có sự cố.
Theo quy định hiện hành, việc huấn luyện, bồi dưỡng và cấp chứng chỉ được điều chỉnh bởi các văn bản: Nghị định 105/2025/NĐ‑CP (hiệu lực từ 1/7/2025); Nghị định 136/2020/NĐ‑CP; Thông tư 36/2025/TT‑BCA.… cùng nhiều thông tư, hướng dẫn liên quan.
⚜️ Quy định về các đối tượng phải tham gia huấn luyện và cấp chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
Xác định đúng đối tượng phải huấn luyện PCCC & CNCH là bước đầu tiên khi áp dụng quy định.
Nghị định 105/2025/NĐ-CP mở rộng hơn về đối tượng được huấn luyện, bồi dưỡng nghiệp vụ PCCC & CNCH. Vì vậy, những cơ sở hoặc cá nhân đã thực hiện theo văn bản cũ nên rà soát lại xem có cần bổ sung hay cập nhật thêm.
Chủ tịch, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
Trưởng thôn, Tổ trưởng tổ dân phố.
Người đứng đầu cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ.
Thành viên đội PCCC và CNCH cơ sở, đội PCCC và CNCH chuyên ngành, đội dân phòng.
Người được phân công thực hiện nhiệm vụ PCCC, CNCH hoặc kiểm tra công tác PCCC tại cơ sở.
Có trách nhiệm thường xuyên theo dõi, kiểm tra hệ thống thiết bị PCCC, nhắc nhở, hướng dẫn người lao động tuân thủ quy định an toàn.
Người làm việc trong môi trường có nguy cơ cháy, nổ cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với chất, hàng hóa dễ cháy, nổ.
Người điều khiển phương tiện và người làm việc trên phương tiện giao thông được quy định tại khoản 10 Điều 2 của Luật PCCC & CNCH.
Người đã đăng ký tham gia hoạt động PCCC, CNCH tình nguyện.
⚜️ Quy định về nội dung huấn luyện PCCC&CHCN
Căn cứ Điều 28 Nghị định 105/2025/NĐ-CP quy định từ 1/7/2025, nội dung huấn luyện bồi dưỡng nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ gồm:
🔸Quy định của pháp luật về phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ bao gồm:
– Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân các cấp trong hoạt động phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.
– Trách nhiệm của người đứng đầu cơ sở, chủ phương tiện giao thông trong hoạt động phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.
– Trách nhiệm của cá nhân trong hoạt động phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.
– Nhiệm vụ của lực lượng phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ cơ sở, lực lượng phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ chuyên ngành trong hoạt động phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.
– Nhiệm vụ của lực lượng dân phòng trong hoạt động phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.
– Quy định của pháp luật về phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ có liên quan trực tiếp đến điều kiện an toàn phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ của cơ sở, phương tiện giao thông.
🔸 Kiến thức, kỹ năng về phòng cháy bao gồm:
– Nguyên nhân cháy, nguyên nhân vụ cháy; biện pháp phòng cháy.
– Phòng cháy trong sử dụng điện, nguồn lửa, nguồn nhiệt, thiết bị, dụng cụ sinh lửa, sinh nhiệt; phòng cháy trong sản xuất, bảo quản, vận chuyển, sử dụng hàng hóa nguy hiểm về cháy, nổ.
– Quản lý, bảo quản, bảo dưỡng phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.
– Nội dung, phương pháp kiểm tra về phòng cháy, chữa cháy; tính năng, phương pháp vận hành, sử dụng phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy.
🔸 Kiến thức, kỹ năng về chữa cháy bao gồm:
– Biện pháp chữa cháy, chiến thuật, kỹ thuật chữa cháy.
– Thực hành kỹ năng sử dụng phương tiện, thiết bị chữa cháy.
Kiến thức, kỹ năng về thoát nạn, cứu nạn, cứu hộ bao gồm:
– Biện pháp cứu nạn, cứu hộ; chiến thuật, kỹ thuật cứu nạn, cứu hộ.
– Kiến thức, kỹ năng về thoát nạn, cứu người bị nạn, sơ cấp cứu người bị nạn.
– Thực hành kỹ năng sử dụng phương tiện, thiết bị cứu nạn, cứu hộ.

⚜️ Quy định về thẩm quyền cấp chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
Cục Cảnh sát PCCC&CNCH:
Cấp chứng nhận cho cá nhân thuộc bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các cơ sở thuộc tập đoàn kinh tế và tổng công ty.
Phòng Cảnh sát PCCC&CNCH Công an cấp tỉnh, xã
Cấp cho cá nhân thuộc đơn vị, cơ sở trên địa bàn quản lý và cá nhân thường trú trên địa bàn.
⚜️ Quy định về chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
Chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN có hiệu lực trong thời hạn 05 năm kể từ ngày cấp. Và có giá trị toàn quốc. Trong vòng 5 năm này, cá nhân được công nhận là đã đáp ứng đủ các yêu cầu về kiến thức và kỹ năng PCCC&CNCH.
Hết thời hạn 05 năm, người được cấp chứng chỉ bắt buộc phải tham gia khóa huấn luyện lại để được cấp chứng chỉ mới.
Theo khoản 4 Điều 46 Nghị định 105/2025/NĐ-CP, có quy định rõ về việc xử lý chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ PCCC & CNCH đã cấp trước ngày 01/7/2025:
Đối với cá nhân thuộc đối tượng được nêu tại Nghị định, những người đã được cơ quan có thẩm quyền cấp “Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ PCCC” hoặc “Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ cứu nạn, cứu hộ” theo quy định tại Nghị định 136/2020/NĐ-CP, thì khi hết thời hạn chứng nhận đó, phải thực hiện huấn luyện lại theo quy định tại Nghị định 105/2025/NĐ-CP.
Đối với cá nhân được cấp chứng nhận theo Nghị định 50/2024/NĐ-CP thì: sau 05 năm kể từ ngày được cấp chứng nhận nghiệp vụ PCCC hoặc CNCH phải thực hiện huấn luyện PCCC theo Nghị định 105/2025/NĐ-CP.
Nghĩa là: Không phải tất cả chứng nhận cũ sẽ ngay lập tức hết hiệu lực – mà tuỳ theo thời hạn và căn cứ cấp chứng nhận mà người được cấp cần huấn luyện lại.
⚜️ Những điểm cần lưu ý khi tổ chức huấn luyện, cấp lại chứng chỉ huấn luyện PCCC&CHCN
Một số điểm mới và lưu ý như sau:
Nghị định 105/2025 đã điều chỉnh nội dung huấn luyện, bồi dưỡng, thời lượng, đối tượng cụ thể hơn.
Khi chứng nhận cũ hết thời hạn hoặc vượt 5 năm (nếu cấp theo Nghị định 50/2024) thì người đó phải tham gia khóa huấn luyện mới theo Nghị định 105 — đây là yêu cầu bắt buộc để tiếp tục đủ điều kiện nghiệp vụ PCCC & CNCH.
Cơ sở huấn luyện cần cập nhật chương trình, tài liệu theo Nghị định 105. Vì nếu sử dụng chương trình theo Nghị định cũ mà người học cần cập nhật lại theo Nghị định mới sẽ không phù hợp.
Người sử dụng lao động, chủ cơ sở, đội PCCC cơ sở cần rà soát xem ai trong đội PCCC, ai trong lực lượng cứu nạn cứu hộ đã có chứng nhận cũ, ngày cấp, hết hạn hay chưa, để lập kế hoạch huấn luyện lại.
Hồ sơ, chứng nhận và dữ liệu về huấn luyện cần được lưu trữ, quản lý theo quy định mới. Mặc dù Nghị định 105 không trực tiếp ghi rõ thời hạn lưu trữ cho chứng nhận huấn luyện, nhưng việc lưu trữ tốt sẽ thuận tiện cho kiểm tra, thanh tra.

Bài viết liên quan: