Sự khác nhau giữa MSDS và SDS

Trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và vận chuyển hóa chất, việc nắm rõ các thông tin an toàn là yếu tố sống còn. MSDS và SDS là hai thuật ngữ quen thuộc nhưng thường gây nhầm lẫn. Nhiều người vẫn nghĩ chúng là một, nhưng thực tế, SDS là phiên bản kế thừa và hoàn thiện hơn của MSDS. Vậy sự khác nhau giữa MSDS và SDS là gì?

Sự khác nhau giữa MSDS và SDS
Sự khác nhau giữa MSDS và SDS

MSDS và SDS là gì?

Trước khi đi vào so sánh sự khác biệt, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và định nghĩa của từng loại tài liệu.

✅ MSDS (Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất)

MSDS (Material Safety Data Sheet) – Bảng Chỉ dẫn An toàn Hóa chất, là một tài liệu cung cấp các thông tin chi tiết về một loại hóa chất cụ thể. Mục đích chính của MSDS là cảnh báo về các mối nguy hiểm tiềm ẩn khi tiếp xúc, sử dụng, lưu trữ và vận chuyển hóa chất đó, đồng thời hướng dẫn các biện pháp xử lý trong trường hợp xảy ra sự cố.

MSDS đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là theo tiêu chuẩn của OSHA (Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ) và các quy định cũ của nhiều quốc gia khác.

✅ SDS (Bảng An Toàn Hóa Chất)

SDS (Safety Data Sheet) – Bảng An toàn Hóa chất, là phiên bản mới và được chuẩn hóa toàn cầu, được giới thiệu như một phần của Hệ thống Hài hòa Toàn cầu về Phân loại và Ghi nhãn Hóa chất (GHS – Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals).

Mục tiêu của SDS không thay đổi so với MSDS – vẫn là cung cấp thông tin an toàn. Tuy nhiên, SDS được thiết kế với cấu trúc thống nhất và dễ hiểu hơn, giúp người lao động ở bất kỳ quốc gia nào, bất kể ngôn ngữ nào, cũng có thể dễ dàng tìm thấy và hiểu được các thông tin cần thiết nhờ vào một định dạng 16 mục cố định.

Xem thêm: Dịch vụ tư vấn quản lý an toàn hoá chất

Sự khác nhau giữa MSDS và SDS

Sự khác nhau giữa MSDS và SDS không chỉ nằm ở tên gọi mà còn ở nhiều yếu tố quan trọng khác. Bảng so sánh dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn tổng quan nhất.

Tiêu chí so sánh

MSDS (Material Safety Data Sheet)

SDS (Safety Data Sheet)

Tên đầy đủ Bảng Chỉ dẫn An toàn Hóa chất Bảng An toàn Hóa chất
Nguồn gốc Các quy định quốc gia riêng lẻ (như OSHA cũ của Mỹ) Hệ thống Hài hòa Toàn cầu (GHS)
Tính tiêu chuẩn hóa Không thống nhất. Format, nội dung và thứ tự mục có thể khác nhau tùy nhà cung cấp và quốc gia. Được chuẩn hóa toàn cầu. Tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc 16 mục theo quy định của GHS.
Mục đích chính Cung cấp thông tin an toàn, nhưng cách trình bày có thể gây khó khăn cho người sử dụng. Cung cấp thông tin an toàn một cách rõ ràng, nhất quán và dễ tiếp cận cho mọi đối tượng trên toàn thế giới.
Cấu trúc Số lượng và thứ tự các mục không cố định, có thể từ 9 đến 16 mục tùy phiên bản. Cố định với 16 mục theo một trật tự logic và bắt buộc.
Phân loại mối nguy Dựa trên các tiêu chuẩn riêng của từng quốc gia (ví dụ: Tiêu chuẩn HMIS hoặc NFPA của Mỹ). Áp dụng phân loại và tiêu chí thống nhất của GHS, sử dụng các Pictogram (biểu tượng cảnh báo) chuẩn.
Tính pháp lý hiện nay Đã lỗi thời và không còn được chấp nhận ở hầu hết các quốc gia và khu vực (như EU, Mỹ, Canada, Việt Nam). Là tài liệu bắt buộc phải có theo quy định của GHS, được áp dụng trên toàn cầu, bao gồm Việt Nam.

✔️ Tính tiêu chuẩn hóa và cấu trúc

Đây là điểm khác biệt lớn nhất và dễ nhận thấy nhất.

Với MSDS: Do không có một tiêu chuẩn chung toàn cầu, các nhà sản xuất khác nhau có thể trình bày MSDS với cấu trúc khác nhau. Thông tin về “Thành phần” có thể nằm ở mục 2 ở bảng này nhưng lại nằm ở mục 3 ở bảng khác. Điều này gây ra rất nhiều khó khăn cho người sử dụng, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp khi cần phải tìm thông tin một cách nhanh chóng.

Với SDS: GHS quy định một cấu trúc 16 mục bắt buộc và không thể thay đổi thứ tự. Điều này có nghĩa là cho dù bạn mua hóa chất từ Đức, Nhật Bản hay Mỹ, mục “Sơ cứu” (First-aid measures) sẽ luôn luôn nằm ở mục 4. Sự thống nhất này giúp người lao động, nhân viên y tế và đội cứu hộ có thể phản ứng tức thì mà không mất thời gian tìm kiếm thông tin.

✔️ Phân loại mối nguy hiểm và cách thức thể hiện

Cách thức cảnh báo các mối nguy hiểm của hóa chất cũng có sự thay đổi lớn.

Với MSDS: Thường sử dụng các hệ thống phân loại cũ như HMIS (Hazardous Materials Identification System) hoặc NFPA (National Fire Protection Association) với các ô màu xanh, đỏ, vàng và xếp hạng từ 0 đến 4. Các hệ thống này tuy hữu ích nhưng không thực sự được chuẩn hóa toàn cầu.

Với SDS: Áp dụng hệ thống phân loại và ghi nhãn của GHS. Hệ thống này sử dụng:

Từ cảnh báo: “Nguy hiểm” (Danger) cho các mối nguy cao và “Cảnh báo” (Warning) cho các mối nguy thấp hơn.

Nhận diện mối nguy (Hazard Statements): Ví dụ: H225: Chất lỏng và hơi rất dễ cháy.

Biện pháp phòng ngừa (Precautionary Statements): Ví dụ: P210: Tránh xa nhiệt/ tia lửa/ lửa trần/ các nguồn gây cháy.

Pictogram: Các hình thoi viền đỏ với biểu tượng cảnh báo cụ thể bên trong (như ngọn lửa, sọ người, chất ăn mòn…). Có 9 pictogram được quy định, giúp nhận biết mối nguy một cách trực quan, vượt qua rào cản ngôn ngữ.

✔️ Tính pháp lý và phạm vi áp dụng

Sự chuyển đổi từ MSDS sang SDS là một yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý.

MSDS hiện đã không còn giá trị pháp lý tại hầu hết các thị trường lớn. Các quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc, bao gồm Việt Nam, đã cam kết áp dụng và triển khai GHS. Điều này có nghĩa là việc sử dụng MSDS có thể khiến doanh nghiệp vi phạm pháp luật, gặp rắc rối trong việc thông quan hải quan hoặc bị từ chối giao dịch bởi các đối tác quốc tế.

SDS là tài liệu duy nhất có hiệu lực hiện nay. Một bảng SDS hợp lệ phải tuân thủ đúng cấu trúc 16 mục của GHS và phải được cập nhật thường xuyên (thường là mỗi 3 năm một lần hoặc khi có thông tin mới về mối nguy của hóa chất).

Sự khác nhau giữa MSDS và SDS
Sự khác nhau giữa MSDS và SDS

Xem thêm: Huấn luyện toàn hoá chất nhóm 1,2,3

Cấu trúc 16 mục tiêu chuẩn của SDS

Để hiểu rõ hơn về SDS, chúng ta cần nắm được 16 mục tiêu chuẩn này. Mỗi mục đều có một mục đích cụ thể:

🔸 Nhận diện: Tên gọi, nhà cung cấp, công dụng và thông tin liên hệ khẩn cấp.

🔸 Nhận diện mối nguy: Phân loại mối nguy của hóa chất và các cảnh báo kèm theo.

🔸 Thành phần: Thông tin về các thành phần hóa học, bao gồm các chất phụ gia.

🔸 Biện pháp sơ cứu: Hướng dẫn sơ cứu cho các trường hợp tiếp xúc khác nhau (hít phải, nuốt phải, tiếp xúc da/mắt).

🔸 Biện pháp chữa cháy: Loại chất chữa cháy phù hợp và các mối nguy cụ thể khi cháy.

🔸 Biện pháp ứng phó tràn rò rỉ: Các biện pháp ngăn ngừa, làm sạch và xử lý an toàn.

🔸 Xử lý và lưu trữ: Điều kiện lưu trữ an toàn và cách xử lý để giảm thiểu rủi ro.

🔸 Kiểm soát phơi nhiễm/PPE: Giới hạn phơi nhiễm cho phép và thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) cần thiết.

🔸 Tính chất lý tính và hóa tính: Các đặc điểm như điểm chớp cháy, điểm sôi, độ pH…

🔸 Ổn định và khả năng phản ứng: Khả năng phản ứng nguy hiểm và các chất không tương thích.

🔸 Thông tin độc tính: Ảnh hưởng đến sức khỏe con người qua các đường tiếp xúc.

🔸 Thông tin sinh thái: Tác động đến môi trường (độc tính thủy sinh, khả năng phân hủy…).

🔸 Yêu cầu xử lý: Hướng dẫn về thu gom và xử lý chất thải.

🔸 Thông tin vận chuyển: Mã số vận chuyển, tên vận chuyển và loại nguy hiểm.

🔸 Thông tin pháp lý: Các quy định an toàn, sức khỏe và môi trường áp dụng.

🔸 Thông tin khác: Ngày lập phiên bản, lịch sử sửa đổi.

Sự chuyển đổi từ MSDS sang SDS là một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa toàn cầu, nhằm tăng cường an toàn, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường thông qua một hệ thống thông tin rõ ràng, nhất quán và dễ hiểu.

Hiểu rõ sự khác nhau giữa MSDS và SDS là nền tảng cơ bản để mọi doanh nghiệp hoạt động một cách an toàn, chuyên nghiệp và tuân thủ đúng các quy định pháp luật trong nước và quốc tế. Hãy xem SDS là một công cụ hỗ trợ đắc lực, chứ không phải một gánh nặng hành chính, để xây dựng một văn hóa an toàn bền vững.

5/5 - (1 bình chọn)
Chat Zalo

0903980538