GHS là gì?Phân loại hóa chất theo GHS
Việc đảm bảo an toàn khi sử dụng và vận chuyển hóa chất đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và người lao động. Chính vì vậy, Hệ thống Hài hòa Toàn cầu về Phân loại và Ghi nhãn Hóa chất – hay còn được biết đến với tên gọi GHS (Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals) đã ra đời như một giải pháp thống nhất quan trọng. Vậy GHS là gì? Các thành phần chính của GHS?

⚜️ GHS là gì?
GHS là Hệ thống hài hoà toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hoá chất, là tiêu chuẩn do Liên Hợp quốc UN phát triển nhằm tiêu chuẩn hoá và hài hoà hoá việc phân loại và ghi nhãn hoá chất trên phạm vi toàn cầu.
⚜️ Mục đích của việc thực hiện phân loại và ghi nhãn hoá chất theo GHS
Hệ thống GHS được thiết lập với mục tiêu chính là tăng cường khả năng bảo vệ sức khỏe con người và môi trường thông qua việc thiết lập một hệ thống tiêu chuẩn thống nhất toàn cầu về phân loại và truyền đạt thông tin mối nguy hóa chất.
Cốt lõi của GHS là cung cấp các tiêu chí thống nhất để phân loại hóa chất và các phương tiện truyền đạt thông tin đồng bộ (bao gồm Nhãn cảnh báo và Bảng dữ liệu an toàn – SDS), giúp:
Hệ thống này tạo điều kiện cho người lao động và cộng đồng tiếp cận thông tin đầy đủ về tính nguy hiểm của hóa chất, từ đó nâng cao ý thức an toàn tại nơi làm việc cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Đối với các lực lượng cứu hộ khẩn cấp, GHS cung cấp các phương pháp ứng phó hiệu quả và thực hành tốt nhất khi xảy ra tai nạn liên quan đến hóa chất.
Hệ thống cũng góp phần nâng cao phúc lợi động vật bằng cách đưa ra các hướng dẫn chi tiết về các phương pháp thay thế việc thử nghiệm trên động vật.
Với việc thiết lập các tiêu chí thống nhất về phân loại hóa chất và truyền đạt thông tin nguy hiểm, GHS đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế các hóa chất đã được xác định mức độ nguy hiểm.
⚜️ Lợi ích chính của GHS
Việc áp dụng GHS mang lại những lợi ích thiết thực:
- Thống nhất toàn cầu về thông tin an toàn hoá chất: Tạo ra sự thống nhất trong thông tin an toàn hóa chất trên toàn thế giới.
- Bảo vệ hiệu quả hơn: Nâng cao khả năng bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
- Khung tham chiếu chuẩn: Cung cấp cơ sở để các quốc gia xây dựng hoặc hoàn thiện hệ thống quy định pháp luật của mình.
- Ứng phó sự cố: Nâng cao năng lực ứng phó với các tình huống khẩn cấp liên quan đến hóa chất.
- Vận chuyển an toàn: Hỗ trợ công tác vận chuyển hàng hóa nguy hiểm một cách an toàn.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu nhu cầu thử nghiệm lặp lại (đặc biệt trên động vật), tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
- Thúc đẩy thương mại: Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại hóa chất toàn cầu.
⚜️ Các thành phần chính của GHS
| Thành tố chính | Mục tiêu |
|---|---|
| Phân loại mối nguy | Theo các tiêu chí thống nhất, dựa vào tính chất hóa học & sinh học |
| Ghi nhãn | Cảnh báo trực quan để người dùng nhận diện nhanh mối nguy |
| SDS (Phiếu an toàn hóa chất) | Cung cấp thông tin chi tiết về hóa chất và hướng dẫn an toàn |
🔶 PHÂN LOẠI MỐI NGUY GHS – 3 NHÓM CHÍNH
▪️ Mối nguy vật lý
Là các hóa chất có thể gây cháy, nổ, phản ứng hóa học nguy hiểm.
Ứng dụng: Cần kho riêng biệt, kiểm soát nhiệt độ, thông gió, tránh ánh sáng trực tiếp…
▪️ Mối nguy sức khỏe
Hóa chất có khả năng gây ngộ độc, ung thư, đột biến gen, tổn thương hệ cơ quan…
Ứng dụng: Cần sử dụng PPE (trang bị bảo hộ cá nhân), hệ thống hút khí độc, biển cảnh báo rõ ràng.
▪️ Mối nguy môi trường
Gây hại cho hệ sinh thái, đặc biệt là môi trường nước và tầng ozone.
Ứng dụng: Thu gom – xử lý chất thải nguy hại đúng quy trình, tuyệt đối không xả thải bừa bãi.
🔶 TRUYỀN ĐẠT THÔNG TIN VỀ MỐI NGUY
Nhãn GHS
Công cụ truyền đạt thông tin
Nhãn hóa chất: Thông tin cơ bản trên bao bì sản phẩm
Phiếu an toàn hóa chất (SDS): Thông tin chi tiết về an toàn hóa chất
Các yếu tố ghi nhãn
Hình đồ cảnh báo: Biểu tượng trực quan để nhận biết nhanh loại nguy hiểm.
Từ ngữ cảnh báo: Chỉ thị mức độ nghiêm trọng và cảnh báo người sử dụng về nguy hiểm tiềm ẩn. Ví dụ: “Nguy hiểm”
Mỗi nhãn hóa chất theo GHS bao gồm:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Hình ảnh | Biểu tượng hình thoi viền đỏ (gồm 9 loại), thể hiện loại mối nguy cụ thể. |
| Từ ngữ cảnh báo | “Nguy hiểm (Danger)” hoặc “Cảnh báo (Warning)” – chỉ mức độ nghiêm trọng của mối nguy. |
| Cụm từ mô tả | Ví dụ: H220: Khí cực dễ cháy, H315: Gây kích ứng da.H221 – Khí dễ cháy
H319 – Gây kích ứng mắt nghiêm trọng |
| Cụm từ hướng dẫn phòng ngừa | Ví dụ: P210 – Tránh xa nguồn nhiệt; P280 – Đeo găng, kính bảo hộ…
P102 – Để xa tầm tay trẻ em. P270 – Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong khi sử dụng sản phẩm này. P402 – Bảo quản ở nơi khô ráo |
| Tên hóa chất | Tên thương mại và/hoặc tên hóa học chính xác của sản phẩm. |
| Nhà sản xuất/cung cấp | Địa chỉ, số điện thoại liên hệ trong trường hợp khẩn cấp. |
🔶 BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN
Đây là tài liệu chi tiết đi kèm với hóa chất, cung cấp đầy đủ thông tin để sử dụng an toàn. SDS theo chuẩn GHS có 16 mục cố định (như đã đề cập trong bài viết trước về Đánh giá rủi ro), đảm bảo người dùng ở bất kỳ quốc gia nào cũng có thể tìm thấy thông tin cần thiết ở cùng một vị trí.
-
Nhận diện sản phẩm
-
Thành phần
-
Biện pháp sơ cứu
-
Biện pháp chữa cháy
-
Biện pháp xử lý tràn đổ
-
Xử lý và bảo quản
-
Kiểm soát phơi nhiễm và bảo vệ cá nhân
-
Tính chất hóa lý
-
Độ ổn định và phản ứng
-
Thông tin độc tính
-
Thông tin môi trường
-
Xử lý chất thải
-
Thông tin vận chuyển
-
Quy định pháp lý
-
Thông tin khác
💡 Lưu ý: SDS phải có sẵn bằng ngôn ngữ địa phương đặt ở nơi làm việc dễ tra cứu.

⚜️ Quy trình triển khai GHS tại doanh nghiệp
✔️ Phân loại hóa chất đang sử dụng Dựa theo tiêu chí GHS: vật lý, sức khỏe, môi trường.
✔️ Thiết kế lại nhãn hóa chất Sử dụng biểu tượng GHS đúng chuẩn, tiếng Việt, đầy đủ thông tin.
✔️ Chuẩn bị SDS cho từng hóa chất Theo mẫu 16 mục; cập nhật mới nhất từ nhà sản xuất hoặc tự biên soạn.
✔️ Đào tạo nội bộ về GHS Cho nhân viên kho, vận hành, phòng lab, cấp quản lý.
✔️ Kiểm soát lưu trữ & xử lý hóa chất Theo phân loại GHS, tách riêng hóa chất nguy hiểm.
✔️ Tổ chức kiểm tra định kỳ Đảm bảo nhãn và SDS luôn đầy đủ, dễ tiếp cận.

Bài viết liên quan: